Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - French

trùng điệp

Academic
Friendly

Từ "trùng điệp" trong tiếng Việt có nghĩasự lặp lại, xen kẽ hoặc xếp chồng lên nhau, thường được dùng để miêu tả một cảnh vật nhiều lớp, nhiều tầng, hoặc những điều xảy ra liên tiếp nhau.

Ý nghĩa:
  1. Hình ảnh: Từ này thường dùng đểtả cảnh vật thiên nhiên, như các dãy núi, rừng cây, hay những kiến trúc nhiều tầng lớp.
  2. Thời gian: Có thể dùng để chỉ sự lặp lại liên tiếp trong thời gian, dụ như các lớp học.
dụ sử dụng:
  1. Cảnh thiên nhiên: "Dãy núiđây rất trùng điệp, với nhiều ngọn đồi chồng lên nhau." (Miêu tả vẻ đẹp của núi non)
  2. Học tập: "Học sinh phải học trùng điệp từ lớp này sang lớp khác để nắm vững kiến thức." (Nói về việc học liên tục qua các lớp học)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn chương hoặc thơ ca, "trùng điệp" có thể dùng để tạo hình ảnh giàu tính biểu cảm. dụ: "Cảnh sắc trùng điệp của rừng xanh khiến lòng người như ngỡ ngàng trong một bức tranh huyền bí."
  • Cũng có thể sử dụng trong ngữ cảnh xã hội, như "Các lễ hội diễn ra trùng điệp trong tháng Giêng, tạo nên không khí vui tươi cho cả thành phố."
Biến thể:
  • Không nhiều biến thể của từ "trùng điệp", nhưng có thể gặp từ "trùng" "điệp" trong các ngữ cảnh khác nhau.
Từ gần giống:
  • Phức tạp: Có nghĩanhiều lớp, nhiều phần, nhưng không nhất thiết phải liên tiếp như "trùng điệp".
  • Chồng chéo: Tương tự, nhưng thường được dùng trong ngữ cảnh khác, như "các ý kiến chồng chéo lên nhau".
Từ đồng nghĩa, liên quan:
  • Lặp lại: Dùng để chỉ sự việc xảy ra nhiều lần.
  • Liên tiếp: Nhấn mạnh tính liên tục trong thời gian hoặc không gian.
  • Nhiều lớp: Miêu tả sự đa dạng phong phú, thường trong ngữ cảnh vật hoặc tổ chức.
  1. Hết lớp này đến lớp khác liên tiếp nhau: Núi non trùng điệp.

Similar Spellings

Words Containing "trùng điệp"

Comments and discussion on the word "trùng điệp"